Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyên tắc



adj
priciple; fundamental

[nguyên tắc]
principle
Äặt cái gì thành nguyên tắc
To lay something down as a principle
Äó không phải vì tiá»n, mà là vì nguyên tắc
It's not the money, it's the principle
Äó là vấn Ä‘á» có tính nguyên tắc
It's a matter of principle
Ông ta rất câu nệ nguyên tắc
He's very strict in matters of principle
Nguyên tắc hành động của chúng tôi
The principle governing our actions; the mainspring of our actions



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.